STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
526 | 2.000806.000.00.00.H56 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
527 | 2.000528.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
528 | 1.005040.000.00.00.H56 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
529 | 2.001659.000.00.00.H56 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
530 | 1.003930.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng phương tiện | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
531 | 1.006391.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
532 | 1.003970.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
533 | 1.004002.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
534 | 2.001711.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
535 | 1.004036.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
536 | 1.004047.000.00.00.H56 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
537 | 1.004088.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
538 | 1.001180.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
539 | 1.001199.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
540 | 1.001204.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
541 | 1.001212.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
542 | 1.001220.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
543 | 1.000316.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
544 | 2.000267.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
545 | 1.001228.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
546 | 1.005201.000.00.00.H56 | Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe | Lĩnh vực: Hội, tổ chức phi chính phủ | |
547 | 1.005358.000.00.00.H56 | Thủ tục thẩm định hồ sơ người trực tiếp tham gia hoạt động hội chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe | Lĩnh vực: Hội, tổ chức phi chính phủ | |
548 | 1.003841.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội cấp huyện | Lĩnh vực: Hội, tổ chức phi chính phủ | |
549 | 1.000123.000.00.00.H56 | Miễn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện. | Lĩnh vực: Phòng, chống tệ nạn xã hội | |
550 | 2.000049.000.00.00.H56 | Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện | Lĩnh vực: Phòng, chống tệ nạn xã hội | |